Báo cáo Cung cầu Nông sản Thế giới (WASDE) tháng 12 của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) thực sự đã tạo ra biến động đáng kể trên thị trường ngũ cốc — dù không phải tất cả đều theo hướng tích cực. Trong khi bắp hưởng lợi từ việc USDA cắt giảm tồn kho cuối kỳ trong và ngoài nước, giá đậu nành lại sụt giảm khi nguồn cung toàn cầu tiếp tục tăng. Lúa mì đóng cửa với diễn biến trái chiều, gần như đi ngang sau một phiên giao dịch giằng co.


ĐẬU NÀNH: Giá giảm thêm vì tồn kho toàn cầu tăng và áp lực từ Nam Mỹ

Đậu nành chịu thêm một nhịp điều chỉnh khi nhà đầu tư quay lại bán kỹ thuật trước bối cảnh nguồn cung toàn cầu dư thừa. Giá đậu nành kỳ hạn tháng 1/2026 giảm 6,5 cent xuống 10,8725 USD/giạ, còn kỳ hạn tháng 3/2026 giảm 7,5 cent còn 10,9825 USD/giạ.

USDA điều chỉnh giảm tồn kho cuối kỳ bắp Mỹ, chủ yếu do xuất khẩu tăng thêm 125 triệu giạ. Trong khi đó, tồn kho đậu nànhxuất khẩu đậu nành đều giữ nguyên. Tồn kho lúa mì Mỹ cũng không thay đổi so với báo cáo trước.

Báo cáo WASDE giữ nguyên ước tính sản lượng đậu nành Mỹ ở mức 4,253 tỷ giạ, năng suất trung bình 53 giạ/mẫu, tồn kho cuối kỳ 290 triệu giạ và xuất khẩu 1,635 tỷ giạ – tất cả đều không đổi so với tháng 11. Trên phạm vi toàn cầu, USDA nâng tồn kho đậu nành thế giới lên 122,37 triệu tấn, cao hơn so với 121,99 triệu tấn trong tháng trước.

Tại Nam Mỹ, các con số hầu như đi ngang: sản lượng Brazil vẫn ở mức 175 triệu tấn, xuất khẩu 112,5 triệu tấn; Argentina duy trì 48,5 triệu tấn sản lượng và 8,25 triệu tấn xuất khẩu. Tuy nhiên, diễn biến quan trọng trong ngày đến từ Buenos Aires – khi Bộ trưởng Kinh tế Argentina công bố giảm thuế xuất khẩu đậu nành từ 26% xuống 24%, và giảm thuế với khô dầu đậu nành và dầu đậu nành từ 24,5% xuống 22,5%. Chính sách này được kỳ vọng thúc đẩy xuất khẩu đậu nành và các sản phẩm phụ của Argentina, nhưng đồng thời có thể gây áp lực giảm giá đối với đậu nành Mỹ trong ngắn hạn.


BẮP: Giá tăng nhờ tồn kho giảm mạnh hơn dự báo

Ngược lại, thị trường bắp khởi sắc sau báo cáo WASDE nhờ triển vọng cung cầu thắt chặt hơn. Giá bắp kỳ hạn tháng 12 tăng 4,5 cents lên 4,4050 USD/giạ; kỳ hạn tháng 3/2026 tăng 4,25 cents lên 4,48 USD/giạ.

Tồn kho lúa mì thế giới được USDA báo cáo ở gần mức cao nhất trong khung dự báo thị trường, với các điều chỉnh tăng tại nhiều quốc gia sản xuất chính: Argentina +2 triệu tấn, Úc +1 triệu, Canada +3 triệu, Nga +1 triệu và EU +1,7 triệu tấn. Không có thay đổi nào đối với nhập khẩu bắp, đậu nành và lúa mì của Trung Quốc niên vụ 2025/26, cũng như sản lượng bắp và đậu nành của Brazil và Argentina.

USDA nâng ước tính xuất khẩu bắp của Mỹ thêm 125 triệu giạ lên 3,2 tỷ giạ, khiến tồn kho cuối kỳ 2025–2026 giảm xuống 2,029 tỷ giạ. Các chỉ tiêu khác được giữ nguyên: sản lượng 16,752 tỷ giạ, năng suất 186 giạ/mẫu và diện tích thu hoạch 90 triệu mẫu. Về cầu, tiêu thụ làm thức ăn chăn nuôi đạt 6,1 tỷ giạ, ethanol 5,6 tỷ giạ, tổng nhu cầu nội địa 13,08 tỷ giạ.

Ở cấp độ toàn cầu, USDA điều chỉnh giảm sản lượng bắp thế giới 3,27 triệu tấn xuống 1,282,96 triệu tấn và giảm tồn kho cuối kỳ xuống còn 279,15 triệu tấn – thấp hơn 2,19 triệu tấn so với tháng trước. Đáng chú ý, sản lượng Ukraine bị hạ 3 triệu tấn còn 29 triệu tấn, xuất khẩu giảm 1,5 triệu tấn xuống 23 triệu tấn do điều kiện thời tiết bất lợi. Trái lại, hoạt động xuất khẩu toàn cầu được nâng nhẹ lên 205,1 triệu tấn, phản ánh nhu cầu tiêu thụ vẫn tốt ở các nước nhập khẩu chính.

Cùng lúc, thị trường vẫn đón thêm tín hiệu mua hàng: cơ quan nhập khẩu KFA của Hàn Quốc đã mua 132.000 tấn bắp giao tháng 3–4 từ nguồn tùy chọn, tiếp tục củng cố triển vọng xuất khẩu trong quý đầu năm 2026.


LÚA MÌ: Giao dịch thận trọng, giá gần như đi ngang

Giá lúa mì gần như đi ngang sau phiên dao động mạnh đầu ngày. Giá lúa mì SRW Chicago kỳ hạn tháng 3/2026 giảm nhẹ 0,25 cent còn 5,345 USD/giạ, trong khi lúa mì HRW Kansas tăng 0,5 cent lên 5,27 USD/giạ.

USDA không có bất kỳ điều chỉnh nào đối với sản lượng bắp và đậu nành của Argentina và Brazil, áp dụng cho cả vụ cũ lẫn vụ mới.

Báo cáo WASDE giữ nguyên các chỉ tiêu chính của lúa mì Mỹ: tồn kho cuối kỳ 901 triệu giạ, tiêu thụ trong nước 2,054 tỷ giạ và xuất khẩu 900 triệu giạ. Tuy nhiên, USDA nâng tồn kho lúa mì toàn cầu lên 274,87 triệu tấn (so với 271,43 triệu tấn tháng 11), đồng thời tăng dự báo sản lượng thế giới lên 837,81 triệu tấn – cao hơn gần 9 triệu tấn so với tháng trước.

Trong nhóm các nước sản xuất lớn, sản lượng lúa mì của Australia được nâng lên 37 triệu tấn, Canada tăng mạnh lên 39,96 triệu tấn (từ 37 triệu tấn), và Argentina tăng từ 22 lên 24 triệu tấn. Argentina cũng công bố giảm thuế xuất khẩu lúa mì xuống 7,5%, nhằm khuyến khích bán ra trong bối cảnh vụ mùa bội thu. Ngược lại, sản lượng Brazil giữ nguyên ở mức 7,7 triệu tấn. Nga – nhà xuất khẩu số một thế giới – được USDA giữ sản lượng ở mức 87,5 triệu tấn, trong khi Ukraine ở mức 23 triệu tấn, với xuất khẩu lần lượt là 44 và 14,5 triệu tấn.


www.qdfeed.com